top of page
Writer's pictureCTV Âm nhạc

Scale và màu sắc chúng mang lại.

Scale và màu sắc chúng mang lại (Nguồn: Flypro)
Scale và màu sắc chúng mang lại (Nguồn: Flypro)

Trong âm nhạc, scale - hay còn gọi là âm giai - là một trong những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất. Scale không chỉ tạo nên cấu trúc nền tảng cho một bản nhạc, mà còn mang lại những màu sắc âm thanh độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng cho mỗi thể loại và phong cách âm nhạc. Sự lựa chọn scale phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc và không khí mà bài hát muốn truyền tải. Không chỉ vậy, màu sắc âm thanh mà scale mang lại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách âm nhạc. Mỗi scale sẽ có những đặc trưng về âm sắc riêng, khiến nó phù hợp với các thể loại nhạc khác nhau.


1. Khái niệm Scale là gì?


 Scale - hay còn gọi là âm giai - là cơ sở nền tảng để các nhạc sĩ sáng tạo và sáng tác ra những tác phẩm âm nhạc. Nó là nhóm các nốt nhạc được sắp xếp theo một trật tự và quy luật nhất định, bao gồm cả các dấu thăng, giáng.


Hiểu một cách đơn giản, mỗi scale sẽ tương ứng với một bộ nốt nhạc cụ thể. Ví dụ, scale C Major (Đô trưởng) sẽ gồm 8 nốt: C, D, E, F, G, A, B, C. Trong khi đó, scale G Major (Sol trưởng) lại có các nốt: G, A, B, C, D, E, F#, G. Hay scale D minor (Rê thứ) sẽ bao gồm các nốt D, E, F, G, A, Bb, C, D.


Với sự hiểu biết về các scale khác nhau, các nhạc sĩ có thể dễ dàng xác định được các nốt âm sẽ được sử dụng trong một bài hát. Điều này giúp họ có được một nền tảng vững chắc để sáng tạo và phát triển ý tưởng âm nhạc, tạo nên những giai điệu cuốn hút, đáp ứng được cảm xúc mong muốn.


Ngoài ra, mỗi scale còn mang đến những màu sắc âm thanh riêng biệt, phù hợp với các thể loại và phong cách nhạc khác nhau. Chính vì vậy, việc lựa chọn scale chính xác là một bước vô cùng quan trọng trong quá trình sáng tác và sản xuất một tác phẩm âm nhạc hoàn chỉnh.


Khái niệm Scale là gì? (Nguồn: Hợp Âm Thứ)
Khái niệm Scale là gì? (Nguồn: Hợp Âm Thứ)

5 loại âm giai cơ bản và màu sắc chúng mang lại


  • Diatonic scale (âm giai điệu): Đây là âm giai cơ bản, gồm 7 nốt chính và bao hàm cả âm giai trưởng (major scale) và âm giai thứ (minor scale). Đặc trưng của nó là sự phối hợp của các khoảng cách toàn cung (whole step) và nửa cung (half step). Ví dụ như C major scale (Đô trưởng) và A minor scale (La thứ). Diatonic scale tạo ra cảm giác âm thanh tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong nhiều thể loại nhạc. Một ví dụ điển hình của âm giai diatonic là bài hát "Twinkle Twinkle Little Star". Bài hát này thường được chơi trong âm giai C major (Đô trưởng), bao gồm các nốt: C, D, E, F, G, A, và B.

  • Chromatic scale (âm giai sắc): Đây là âm giai bao gồm tất cả 12 nốt trong một octave, mỗi nốt cách nhau 1/2 cung. Âm giai này mang tính chất đa dạng, phong phú về âm sắc và thường được sử dụng để tăng cường sự linh hoạt, sáng tạo và độ nhạy cảm trong nhạc. Nó cho phép người chơi nhạc cụ hoặc người sáng tác linh hoạt chuyển từ hệ thống diatonic thành hệ thống chromatic. Một ví dụ điển hình về bài nhạc sử dụng âm giai chromatic là "Flight of the Bumblebee" của Nikolai Rimsky-Korsakov. Bài nhạc này nổi tiếng với tốc độ nhanh và việc sử dụng liên tục các nốt chromatic, tạo nên cảm giác như chú ong đang bay

  • Major scale (âm giai trưởng): Đây là dạng cơ bản của diatonic scale, gồm 7 nốt. Nó đặc trưng bởi cảm giác thoải mái, sáng sủa, lạc quan. Một số ví dụ như C major scale và G major scale. Âm giai trưởng thường được sử dụng để tạo ra cảm giác ổn định, hoàn chỉnh và được ưa chuộng trong nhiều thể loại nhạc phổ thông. Một ví dụ điển hình của bài nhạc sử dụng âm giai trưởng là "Ode to Joy" của Ludwig van Beethoven. Bài hát này được viết trong âm giai D major (Rê trưởng) và thể hiện rõ cảm giác vui tươi, phấn khởi đặc trưng của âm giai trưởng.

  • Minor scale (âm giai thứ): Cũng là dạng cơ bản của diatonic scale với 7 nốt. Tuy nhiên, minor scale mang âm sắc trầm lắng, man mác hơn so với major scale. Ví dụ như A minor scale và D minor scale. Âm giai thứ thường được sử dụng để tạo ra cảm giác sầu não, bí ẩn hoặc huyền bí trong âm nhạc. Một ví dụ điển hình của bài nhạc sử dụng âm giai thứ là "Moonlight Sonata" (Sonata Ánh trăng) của Ludwig van Beethoven. Bài hát này được viết trong âm giai C# minor (C# thứ) và thể hiện rõ cảm giác buồn bã, mơ màng đặc trưng của âm giai thứ.

  • Pentatonic scale (âm ngũ cung): Đây chỉ là một âm giai gồm 5 nốt, ít hơn so với diatonic scale. Âm ngũ cung mang âm sắc đơn giản, dễ ghi nhớ và thường được sử dụng trong nhạc dân gian và nhạc pop. Một số ví dụ như C pentatonic scale và E minor pentatonic scale. Âm ngũ cung là một lựa chọn phổ biến cho những người mới bắt đầu học nhạc cụ hoặc sáng tác do tính đơn giản của nó. Một ví dụ điển hình của bài nhạc sử dụng âm giai ngũ cung là "Amazing Grace". Bài hát này thường được chơi trong âm giai F major pentatonic (F ngũ cung trưởng), bao gồm các nốt: F, G, A, C, và D.


5 loại âm giai cơ bản và màu sắc chúng mang lại (Nguồn: Guitar Quy Nhơn)
5 loại âm giai cơ bản và màu sắc chúng mang lại (Nguồn: Guitar Quy Nhơn)

2. Cách đọc tên âm giai


Việc xác định âm giai của một bản nhạc dựa trên nốt gốc là một kỹ năng cơ bản mà mọi nhạc sĩ cần nắm vững. 

  • Đối với Thang âm Trưởng (Major Scale):  nếu bản nhạc bắt đầu với nốt C (Đô), đây chính là Thang âm Đô Trưởng (C Major). Các nốt trong Đô Trưởng là: C-D-E-F-G-A-B-C. Tương tự, nếu bắt đầu với nốt G (Sol), đây là Thang âm Sol Trưởng (G Major) với các nốt: G-A-B-C-D-E-F#-G. Chúng ta cũng có thể xác định các Thang âm Trưởng khác như Rê Trưởng (D Major), La Trưởng (A Major), Mi Trưởng (E Major), v.v. bằng cách nhìn vào nốt gốc.

  • Đối với Thang âm Thứ (Minor Scale): nếu bản nhạc bắt đầu bằng nốt A (La), đây là Thang âm La Thứ (A Minor). Các nốt trong La Thứ là: A-B-C-D-E-F-G-A. Nếu bắt đầu với nốt D (Rê), đây chính là Thang âm Rê Thứ (D Minor) với các nốt: D-E-F-G-A-Bb-C-D. Tương tự, chúng ta cũng có thể xác định các Thang âm Thứ khác như Mi Thứ (E Minor), Si Thứ (B Minor)...


Cách đọc tên âm giai chuẩn xác (Nguồn: Guitar Quy Nhơn)
Cách đọc tên âm giai chuẩn xác (Nguồn: Guitar Quy Nhơn)

Như vậy, việc xác định âm giai của một bản nhạc chủ yếu dựa vào nốt gốc. Sau đó, ta có thể tính toán và liệt kê ra các nốt trong âm giai đó theo các công thức tương ứng. Đây là một kỹ năng không thể thiếu đối với những ai muốn trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp.


3. Cấu trúc của Âm giai Trưởng (Major Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai trưởng


Cấu trúc của Âm giai Trưởng (Major Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai trưởng
Cấu trúc của Âm giai Trưởng (Major Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai trưởng

Như hình trên, chúng ta có thể nhận thấy đây là một Thang Âm Đô Trưởng (C Major). Quy tắc để tạo thành một Thang Âm Trưởng là:


Âm Gốc + 1 Cung + 1 Cung + 1/2 Cung + 1 Cung + 1 Cung + 1 Cung + 1/2 Cung


Ở ví dụ này, Thang Âm Đô Trưởng (C Major) bắt đầu bằng Âm Gốc C. Theo quy tắc trên, chúng ta có thể dễ dàng xác định được 8 nốt trong Thang Âm này: C - D - E - F - G - A - B - C.

Tiếp theo, để xác định Bộ Hợp Âm trong Thang Âm này, chúng ta áp dụng quy tắc 1-4-5. Có nghĩa là các Hợp Âm thứ 1, 4, 5 sẽ là Hợp Âm Trưởng. Các Hợp Âm thứ 2, 3, 6 sẽ là Hợp Âm Thứ. Hợp Âm thứ 7 thường là Hợp Âm Câm (Diminished).


Theo ví dụ, Bộ Hợp Âm của Thang Âm Đô Trưởng (C Major) sẽ là: C - Dm - Em - F - G - Am - Bdim - C.


4. Cấu trúc của Âm giai Thứ (Minor Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai thứ


Cấu trúc của Âm giai Thứ (Minor Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai thứ (Nguồn: Nhạc cụ Văn Quốc)
Cấu trúc của Âm giai Thứ (Minor Scale) và Các Hợp Âm trong Âm giai thứ (Nguồn: Nhạc cụ Văn Quốc)

Âm giai thứ được hình thành theo công thức: Âm gốc + 1 + ½ + 1 + 1 + ½ + 1 + 1 cung. Điều này khác với âm giai trưởng ở chỗ thứ tự các khoảng cách giữa các nốt. Trong âm giai trưởng, khoảng cách giữa các nốt là: 1 + 1 + ½ + 1 + 1 + 1 + ½.


Ví dụ với âm giai La thứ (Am), chủ âm là La (A). Theo công thức trên, ta có các nốt trong âm giai: A - B - C - D - E - F - G - A. Như vậy, âm giai thứ có một nửa cung (half step) ở hai vị trí khác nhau so với âm giai trưởng.

Trong âm giai thứ, các hợp âm sẽ có cấu trúc khác với âm giai trưởng. Cụ thể:

  • Hợp âm thứ 1, 4, 5 sẽ là hợp âm thứ. Ví dụ với âm giai La thứ (Am), đó là các hợp âm: Am, Dm, Em.

  • Hợp âm thứ 3, 6, 7 sẽ là hợp âm trưởng. Ví dụ với Am, đó là các hợp âm: C, F, G.

  • Hợp âm thứ 2 sẽ là hợp âm diminished (giảm), ít sử dụng.

Như vậy, với âm giai La thứ (Am), ta sẽ có bộ hợp âm sau: Am - B - C - Dm - Em - F - G - Am.

Tóm lại, bằng cách áp dụng 2 quy tắc về cấu tạo và hợp âm, ta có thể dễ dàng hình thành nên các âm giai thứ và các hợp âm tương ứng.


5. Những lưu ý khi xác định cấu tạo âm giai


Xác định cấu tạo âm giai là một kỹ năng quan trọng mà mọi nhạc sĩ cần nắm vững. Dưới đây là một đoạn giải thích chi tiết hơn về những lưu ý khi xác định cấu tạo âm giai:

Trên cây đàn piano, mỗi 1 cung (tone) bằng 2 phím đàn, còn 1/2 cung (bán âm) bằng 1 phím đàn. Vì vậy, để xác định ngay trên cây đàn được âm giai chủ đạo (âm giai trưởng), bạn chỉ cần nhớ rằng: 1 cung = 2 phím, 1/2 cung = 1 phím. Từ đây, bạn có thể dễ dàng tìm ra nốt đầu tiên và nốt cuối của một âm giai.

Đặc trưng quan trọng của âm giai là nó bắt đầu và kết thúc bằng chủ âm. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy nốt đầu tiên và nốt cuối không trùng nhau, đó là dấu hiệu bạn đã xác định sai ở một bước nào đó. Hãy kiểm tra lại cấu trúc âm giai của mình.


Xác định cấu tạo âm giai là một kỹ năng quan trọng mà mọi nhạc sĩ cần nắm vững (Nguồn: Piano Finger)
Xác định cấu tạo âm giai là một kỹ năng quan trọng mà mọi nhạc sĩ cần nắm vững (Nguồn: Piano Finger)

Một lưu ý nữa là, âm giai Đô trưởng và La thứ có cùng bộ hợp âm, do đó được gọi là "âm giai tương đương" - kí hiệu C/Am. Điều này giúp bạn nắm được tất cả các hợp âm của từng tông, cả tông thăng và giáng.

Nhận thức được vai trò then chốt của âm giai giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc âm nhạc. Đây là nền tảng quan trọng để bạn phát triển kỹ năng phối khí, sáng tác và thể hiện nhạc một cách chuyên nghiệp.


6. Vai trò của âm giai trong âm nhạc 


Âm giai (scale) có thể được xem là nền tảng cốt lõi của âm nhạc. Nó không chỉ là một cấu trúc cơ bản để xây dựng và sắp xếp các nốt nhạc, mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc, ý đồ sáng tạo và phong cách biểu đạt của một tác phẩm.


Việc lựa chọn âm giai cho một sáng tác nhạc là quyết định rất quan trọng ngay từ đầu. Bởi vì mỗi loại âm giai sẽ tạo nên những kiểu cảm xúc riêng biệt. Chẳng hạn, âm giai trưởng thường truyền tải cảm xúc tươi sáng, hào hùng, phản ánh ý tưởng sáng tạo và khát vọng giải phóng. Trong khi đó, âm giai thứ lại mang tính chất buồn bã, mâu thuẫn, thể hiện nỗi niềm day dứt, đau khổ. Và các âm giai phụ thì có thể biểu đạt tâm trạng u uất, tĩnh lặng, thanh thoát.


Việc sử dụng âm giai còn ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố khác như giai điệu, phối âm và tốc độ của một tác phẩm nhạc. Chính vì vậy, nhà soạn nhạc có thể "thao túng" cảm xúc của người nghe thông qua việc lựa chọn và sử dụng khéo léo các loại âm giai. Nắm vững kiến thức về âm giai cũng giúp người biểu diễn có thể thể hiện đầy đủ ý nghĩa của bản nhạc.


Có thể nói, âm giai tạo nên "khuôn khổ" và là yếu tố then chốt, quyết định giá trị của một sáng tác âm nhạc. Vì vậy, việc hiểu rõ và nắm vững vai trò của âm giai là điều vô cùng quan trọng đối với những ai muốn sáng tác, biểu diễn và thưởng thức âm nhạc một cách sâu sắc


Âm giai (scale) có thể được xem là nền tảng cốt lõi của âm nhạc (Nguồn: Khuyến nhạc sông thu)
Âm giai (scale) có thể được xem là nền tảng cốt lõi của âm nhạc (Nguồn: Khuyến nhạc sông thu)

7. Lợi ích của việc tìm hiểu về Scale


Hiểu rõ về các loại scale trong âm nhạc sẽ mở ra vô vàn cơ hội phát triển tài năng âm nhạc của mình. Một số lợi ích tuyệt vời mà việc học về scale mang lại phải kể đến như: 

  • Hiểu rõ cấu trúc âm nhạc: Học về các loại scale như major, minor, pentatonic và đặc điểm của chúng sẽ giúp bạn nắm vững cách các âm thanh được sắp xếp và kết hợp trong âm nhạc. Điều này sẽ khiến bạn quen thuộc hơn với cấu trúc cơ bản của âm nhạc, từ đó dễ dàng nhận ra và hiểu những bài nhạc mới.

  • Nâng cao kỹ năng phối hợp và sáng tác: Hiểu rõ về các scale sẽ cho bạn biết những âm thanh hài hòa và tương thích với nhau. Từ đó, bạn có thể kết hợp các âm thanh một cách sáng tạo hơn, tạo ra những phối khí đa dạng và độc đáo. Kiến thức về scale còn hỗ trợ bạn tìm ra các giai điệu và hợp âm phù hợp khi sáng tác.

  • Phát triển phong cách âm nhạc cá nhân: Tìm hiểu về các scale cũng sẽ nâng cao khả năng thể hiện và phát triển phong cách riêng của bạn. Bạn có thể sử dụng các scale khác nhau để tạo ra những phong cách, cảm xúc và màu sắc âm nhạc đa dạng, từ đó phát triển một phong cách âm nhạc độc đáo mang dấu ấn cá nhân.

  • Cải thiện khả năng thị giác và lý thuyết âm nhạc: Khi nắm vững các scale, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các mẫu âm thanh, hợp âm và giai điệu quen thuộc, đồng thời hiểu rõ hơn về các khái niệm lý thuyết như điệu, điệu thức, điệu đoạn.

  • Tăng khả năng tự sáng tác và thanh nhạc: Bạn sẽ có nhiều lựa chọn âm thanh và phương thức sáng tác hơn, có thể sử dụng các scale khác nhau để tạo ra những giai điệu, hợp âm và phối khí độc đáo. Từ đó, bạn có thể tự sáng tác và thanh nhạc một cách tự tin và hiệu quả hơn.


Tìm hiểu về Scale mang lại nhiều lợi ích (Nguồn: Music City)
Tìm hiểu về Scale mang lại nhiều lợi ích (Nguồn: Music City)

8. Những lưu ý học âm giai nhanh chóng, hiệu quả


  • Nốt nhạc bắt đầu (Root Note): Đây là nốt nhạc quan trọng nhất, nó xác định tên của âm giai. Ví dụ, âm giai C Major bắt đầu bằng nốt C, nên nốt C được gọi là nốt bắt đầu hoặc nốt gốc của âm giai này. Hiểu rõ nốt bắt đầu là rất quan trọng để xác định cấu trúc và tên của một âm giai.

  • Khoảng cách giữa các nốt (Intervals): Khoảng cách giữa các nốt trong một âm giai quyết định cấu trúc và đặc tính của âm giai đó. Cần nắm vững các khoảng cách giữa các nốt như: nửa cung, một cung, một cung lớn... để hiểu rõ cấu trúc của từng âm giai.

  • Nốt cuối (Tonic): Đây là nốt nhạc kết thúc của âm giai, thường cùng với nốt bắt đầu tạo ra cảm giác hoàn thành, ổn định. Nốt cuối là rất quan trọng vì nó xác định sự hoàn chỉnh của một âm giai.

  • Hợp âm (Chords): Các hợp âm cơ bản và bổ sung trong một âm giai quyết định các hợp âm bạn có thể sử dụng khi chơi nhạc trong âm giai đó. Hiểu rõ cấu trúc hợp âm của từng âm giai sẽ giúp bạn phối hợp và chơi nhạc một cách linh hoạt hơn.

  • Tên và ký hiệu (Name and Notation): Mỗi âm giai có tên và ký hiệu riêng, như C Major, A Minor…Nắm vững tên và ký hiệu của các âm giai sẽ giúp bạn đọc và hiểu các bản nhạc dễ dàng hơn.

  • Thang âm (Key Signature): Thang âm quy định các nốt nhạc sẽ nằm trên cây đàn. Thang âm thường có các dấu thăng hoặc hạ để chỉnh sửa các nốt nhạc. Hiểu thang âm sẽ giúp bạn điều chỉnh ngón tay và đọc nhạc chính xác hơn.

  • Tương đương (Relative): Một số âm giai có cùng cấu trúc hợp âm và được xem như tương đương, chẳng hạn C Major và A Minor. Biết các âm giai tương đương sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các âm giai này.

  • Tính năng đặc biệt (Special Features): Một số âm giai có tính năng đặc biệt, ví dụ như âm giai Blues với các nốt đáng chú ý hoặc âm giai Pentatonic chỉ bao gồm 5 nốt nhạc. Hiểu các tính năng đặc biệt này sẽ giúp bạn nắm bắt được đặc trưng của từng loại âm giai.


Những lưu ý học âm giai nhanh chóng, hiệu quả (Nguồn: Thu âm Việt)
Những lưu ý học âm giai nhanh chóng, hiệu quả (Nguồn: Thu âm Việt)

Âm giai là một yếu tố cơ bản và quan trọng trong âm nhạc. Nó giúp điều chỉnh và tạo ra sự hài hòa, đa dạng và mạch lạc trong một bản nhạc, làm cho nó trở nên sống động và thu hút công chúng. Qua việc tìm hiểu bài viết trên của doannhuocquy.vn, hy vọng bạn có thể tận hưởng một cách tối đa và hiểu rõ hơn về đẳng cấp và sức mạnh của âm nhạc.


Bạn Muốn Trở Thành Ca Sĩ?

Bạn Muốn Được Phát Triển Thành Nghệ Sĩ?

Bạn Muốn Được Học Theo Cách Một Nghệ Sĩ Được Huấn Luyện?


Thầy Đoàn Nhược Quý


Comentários


  • Facebook Basic Square
  • Twitter Basic Square
  • Google+ Basic Square

ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC PHÁT TRIỂN NGHỆ SỸ 1 KÈM 1 CÙNG THẦY ĐOÀN NHƯỢC QUÝ

ADAM MUZIC
ĐÀO TẠO VÀ HUẤN LUYỆN

ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC TẠI ADAM MUZIC

Khoá học đa dạng các lĩnh vực, được đào tạo và phát triển với kiến thức chuyên môn. Huấn luyện và hướng dẫn trực tiếp bởi Thầy Đoàn Nhược Quý cùng cơ sở dạy chất lượng cao:

Khoá học Phát Triển Nghệ Sỹ:

- Thanh nhạc

- Xử lý ca khúc

- Phát triển cá nhân hoá âm nhạc

- Xử lý ca khúc và phát hành tác phẩm

- Kỹ năng trình diễn trên sân khấu và đối đáp truyền thông

 

Học nhạc cùng ADAM MUZIC cùng các kĩ năng:

- Guitar/piano đệm hát

- Thu âm

- Hoà âm & Phối khí

- Sáng tác & Nhạc lý

- Cảm thụ âm nhạc, phong cách thể loại.

- Khoá học Lý thuyết âm nhạc

- Khoá học Sáng Tác 

​​LIÊN HỆ TẠI ĐÂY

Nhạc sĩ Đoàn Nhược Quý - CEO ADAM MUZIC

Công ty được thành lập bởi những thành viên có tâm huyết, năng lực và kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực âm nhạc nghệ thuật, sản xuất âm nhạc. Ngoài ra, đây còn là nơi đào tạo nghệ thuật cho nhiều đối tượng học viên, nghệ sĩ và thực hiện các dự án thu âm, hoà âm phối khí, sáng tác, dàn dựng chương trình nghệ thuật.


Doanh nghiệp đối tác của ADAM Muzic đều là những thương hiệu, công ty uy tín hàng đầu như: Lexus, BMW, Traveloka, Prudential, TTC, HSBC, iLa, L'oréal, Jollibee, Thế Giới Di Động, laVie, Pizza Hut, HTV,....

Các lĩnh vực hoạt động cực kì đa dạng như: 

- Đào tạo, huấn luyện âm nhạc, nghệ thuật.

- Sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp (âm nhạc thương mại, âm nhạc giải trí, âm nhạc nghệ thuật).

- Cung cấp nghệ sĩ biểu diễn, ca sĩ, ban nhạc, MC.

- Tư vấn và cung cấp các giải pháp âm nhạc chuyên nghiệp
 

Được giảng dạy chi tiết từ cơ bản đến chuyên sâu bởi các giáo viên ADAM Muzic, có lộ trình được cá nhân hoá theo định hướng của bạn. Tham gia các khoá học kỹ năng Online cùng Thầy Đoàn Nhược Quý.

- Khoá học Phát Triển Nghệ Sỹ 1 kèm 1 - 20 Buổi

- Khoá học Lớp Nhóm - 20 Buổi,

- Khoá học Thanh Nhạc Cấp Tốc - 8 Buổi

- Khoá học Nhạc cụ, Hoà âm Phối Khí, Thu âm,...

​LIÊN HỆ TẠI ĐÂY

bottom of page